Có 3 kết quả:
新郎 tân lang • 槟榔 tân lang • 檳榔 tân lang
Từ điển phổ thông
chú rể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chú rễ, mới cưới vợ.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0