Có 3 kết quả:

新郎 tân lang槟榔 tân lang檳榔 tân lang

1/3

tân lang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chú rể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chú rễ, mới cưới vợ.

tân lang

giản thể

Từ điển phổ thông

cây cau

tân lang

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây cau